VN520


              

綿中刺, 笑裡刀

Phiên âm : mián zhōng cì, xiào lǐ dāo.

Hán Việt : miên trung thứ, tiếu lí đao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綿裡裹刺, 笑裡藏刀。比喻外表和善, 而內心陰毒。元.秦夫《東堂老》第一折:「都是些綿中刺, 笑裡刀, 那一個出得他摑打撾揉。」


Xem tất cả...